Bài thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh bao gồm 50 câu hỏi, tập trung vào các chuyên đề kiến thức về Ngữ pháp, Từ vựng, Phát âm.
Để giúp các bạn học sinh lớp 12 ôn luyện hiệu quả, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp kiến thức Tiếng Anh thi THPT Quốc gian trọng tâm bao gồm:
Cùng ôn tập lý thuyết và làm bài tập thực hành trong phần cuối nhé.
Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia tập trung chủ yếu vào các nội dung kiến thức sau.
Tenses (Thì) trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong đề thi vì bao giờ cũng có ít nhất 1 đến 2 câu kiểm tra kiến thức của thí sinh về thì. Học sinh lớp 12 cần ưu tiên ôn luyện kĩ cấu trúc khẳng định, phủ định, câu hỏi và đặc biệt là dấu hiệu nhận biết của 12 thì.
Nhóm thì ở Hiện tại
Nhóm thì ở Quá khứ
Nhóm thì ở Tương lai
Trong tiếng Anh có hai dạng thức của động từ, đó là dạng nguyên thể (Infinitive) và dạng danh động từ (Gerund). Chúng đóng vai trò như là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu. Ngoài ra, dạng Gerund còn có thể đứng sau tính từ sở hữu và giới từ.
Ví dụ:
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là động từ không có đầy đủ chức năng như động từ bình thường. Chúng được sử dụng để diễn tả khả năng, ý muốn, lời khuyên, yêu cầu, và quan điểm cá nhân.
Theo sau các Modal verbs là động từ nguyên thể. Dưới đây là một số modal verbs thường gặp:
Ví dụ: She can speak Spanish fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)
Ví dụ: He could swim when he was five years old. (Anh ấy có thể bơi khi anh ấy 5 tuổi.)
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)
Ví dụ: Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?)
Ví dụ: May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
Ví dụ: It might rain later. (Có thể sẽ mưa sau này.)
Ví dụ: You should see a doctor if you're feeling unwell. (Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
Ví dụ: You must submit your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập vào thứ Sáu.)
Ví dụ: You don’t need to go to school before Monday. (Bạn không cần phải đến trường trước thứ Hai.)
Trong tiếng Anh, có nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại có vai trò và chức năng riêng trong câu. Dưới đây là một số loại từ trong Tiếng Anh cơ bản:
Ví dụ: beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), tall (cao)
Ví dụ: dog (chó), house (ngôi nhà), happiness (hạnh phúc), idea (ý tưởng)
Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học)
Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), often (thường xuyên), soon (sớm)
Ví dụ: in (trong), on (trên), at (ở), with (với)
Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì)
Ví dụ: he (anh ấy), she (cô ấy), they (họ), it (nó)
Ví dụ: be (là), have (có), do (làm)
Câu so sánh là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia bạn không nên bỏ qua.
So sánh hơn (Comparative):
Cấu trúc:
Với tính từ ngắn: S + V + adj/adv-er + than + O
Với tính từ dài: S + V + more + adj/adv + than + O
Ví dụ:
So sánh nhất (Superlative):
Cấu trúc:
Với tính từ ngắn: S + V + the + adj/adv - est
Với tính từ dài: S + V + the most + adj/adv
Ví dụ:
So sánh bằng (Equality):
Cấu trúc: S1 + tobe + as + adj + as + S2
Ví dụ:
Câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh được sử dụng để tập trung vào hành động được thực hiện bởi một đối tượng lên một đối tượng khác.
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia sẽ tập trung vào các cấu trúc câu bị động sau đây:
Câu gián tiếp (Reported speech) trong tiếng Anh là cách diễn đạt lại ý kiến, suy nghĩ, câu nói hoặc câu hỏi của người khác một cách gián tiếp. Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp chúng ta cần thay đổi thì, các đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian trong câu.
Sau đây là cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Bước 1: Lùi thì
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
Will | Would |
Must | Had to |
Bước 2: Thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu sao cho phù hợp
Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ nơi chốn và thời gian
Chuyên đề Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia thường gặp. Chuyên đề này giúp bạn nắm vững cách chia động từ số ít hay số nhiều với các chủ ngữ tương ứng. Trong đó có một số quy tắc quan trọng bạn cần biết dưới đây:
Ví dụ: There is an apartment next to the park. (Có một căn chung cư ở cạnh công viên.)
Ví dụ: Either Lan or Huong is working at the moment. (Cả Lan và Hương đều đang làm việc.)
Ví dụ: The teacher, as well as the students, takes part in the competition. (Giáo viên và học sinh đều tham gia cuộc thi.)
Ví dụ: Someone has taken my key. (Ai đó đã lấy mất chìa khóa của tôi.)
Ví dụ: The young isn’t interested in history. (Người trẻ không quan tâm đến lịch sử.)
Ngoài các quy tắc trên, các bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt khác như:
Trong tiếng Anh, có ba loại Câu điều kiện chính:
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: If + S + V(present simple), will/can/may/might + V
Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Sử dụng để diễn tả một điều không có thực trong hiện tại.
Cấu trúc: If + S + V(past simple), would/could/might + V
Ví dụ: If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): Sử dụng để diễn tả một điều không có thực trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S + V(past perfect), would/could/might + have + V3
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi.)
Tương tự câu điều kiện, Câu điều ước với Wish cũng có 3 loại.
Loại 1: Mong ước một điều không có thật ở hiện tại:
Cấu trúc: S + wish + (that) + S + V2
Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
Loại 2: Mong ước về tình huống quá khứ:
Cấu trúc: S + wish + (that) + S + had + V3
Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Loại 3: Mong ước về tình huống trong tương lai:
Cấu trúc: S + wish + would/could/might + V
Ví dụ: I wish you would help me tomorrow. (Tôi ước bạn sẽ giúp tôi vào ngày mai.)
Đảo ngữ (Inversion) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh khiến thứ tự thông thường của các từ trong câu bị đảo ngược, thường là để nhấn mạnh một phần của câu.
Cấu trúc chung của đảo ngữ: S + trợ động từ + V => Trợ động từ + S + V
Ví dụ: He has only been here once. (Anh ấy chỉ ở đây một lần.)
→ Only once has he been here.
Adverbial clauses (Mệnh đề trạng ngữ) là mệnh đề có chức năng mô tả hoặc bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, lý do, cách thức, hoàn cảnh, hoặc mức độ của một hành động.
Ví dụ: After he finished his homework, he went to bed. (Sau khi anh ấy làm xong bài tập, anh ấy đi ngủ.)
Relative clause (Mệnh đề quan hệ) được sử dụng để mô tả hoặc xác định một người hoặc một vật mà mệnh đề chính đề cập đến. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như "who", "whom", "which", "whose", hoặc "that".
Ví dụ: My sister, who lives in Paris, is coming to visit us. (Em gái của tôi, người sống ở Paris, sắp đến thăm chúng tôi.)
Nouns clause (Mệnh đề danh ngữ) giữ chức năng của một danh từ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng một từ "that", "wh-" (như "what", "who", "when", "where", "how").
Ví dụ: What she said surprised me. (Những gì cô ấy nói làm cho tôi ngạc nhiên.)
Câu hỏi đuôi (Tag question) được sử dụng để xác nhận hoặc kiểm tra thông tin hoặc ý kiến của người nghe. Câu hỏi đuôi bao gồm hai phần: Mệnh đề chính và Câu hỏi đuôi.
Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Ngược lại, nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định thì câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
Cấu tạo từ (Word formation) là quá trình tạo ra từ mới từ các từ nguyên gốc hoặc từ đã tồn tại bằng cách thêm tiền tố (prefix), hậu tố (suffix).
Thêm tiền tố (Prefix): Prefix là một phần của từ được thêm vào phía trước của từ gốc để tạo ra một từ mới với ý nghĩa mới.
Ví dụ:
Thêm hậu tố (Suffix): Suffix là một phần của từ được thêm vào phía sau của từ gốc.
Ví dụ:
Collocation là sự kết hợp giữa các từ với nhau để tạo thành các cụm từ diễn tả ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách tạo Collocation thông dụng:
Cách 1: Kết hợp từ động + danh từ
Ví dụ:
Cách 2: Kết hợp tính từ + danh từ
Ví dụ:
Cách 3: Kết hợp danh từ + danh từ
Ví dụ:
Cách 4: Kết hợp trạng từ + tính từ
Ví dụ:
Xem thêm: 100+ collocation thường gặp trong đề thi THPT quốc gia
Đối với từ vựng, các bạn hãy tập trung ôn luyện 12 chủ đề dưới đây.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Expand (v) | mở rộng | As the population grows, cities often expand their infrastructure to accommodate the increasing demand. (Khi dân số tăng lên, các thành phố thường mở rộng cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.) |
Migrate (v) | di cư | Due to economic opportunities, many people from rural areas migrate to urban centers in search of better jobs. (Do các cơ hội kinh tế, nhiều người từ nông thôn di cư đến các trung tâm thành thị để tìm kiếm việc làm tốt hơn.) |
Industrial (adj) | thuộc về công nghiệp | Industrial pollution has become a significant concern. (Ô nhiễm công nghiệp đang trở thành vấn đề đáng lo ngại.) |
Rural (adj) | thuộc về nông thôn | Residents of rural communities often rely on cars as public transportation options are scarce. (Cư dân ở các cộng đồng nông thôn thường dựa vào ô tô vì các lựa chọn giao thông công cộng rất khan hiếm.) |
Urban (adj) | thuộc về thành thị | Urban crime rates are often higher than in rural areas. (Tỷ lệ tội phạm ở thành thị thường cao hơn ở nông thôn.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Smartphone (n) | điện thoại thông minh | I bought a new smartphone yesterday. (Tôi mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.) |
Technological (adj) | thuộc về công nghệ | The company invested heavily in technological innovation. (Công ty đầu tư mạnh vào đổi mới công nghệ.) |
Electronic device | thiết bị điện tử | She relies on her electronic devices to stay organized. (Cô ấy dựa vào các thiết bị điện tử của mình để luôn ngăn nắp.) |
Modern (adj) | hiện đại | Modern technology has transformed the way we communicate. (Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Software (n) | phần mềm | He downloaded the latest antivirus software. (Anh ấy đã tải xuống phần mềm chống vi-rút mới nhất.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Deforestation (n) | sự phá rừng | Deforestation is a major environmental issue. (Phá rừng là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.) |
Pesticide (n) | thuốc trừ sâu | Excessive use of pesticides can have detrimental effects on the environment. (Việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.) |
Contaminated (adj) | bị ô nhiễm | The soil in the industrial area was contaminated with heavy metals. (Đất khu công nghiệp bị ô nhiễm kim loại nặng.) |
Deplete (v) | cạn kiệt | Years of drought have depleted the reservoirs. (Nhiều năm hạn hán đã làm cạn kiệt các hồ chứa.) |
Vulnerable (adj) | dễ bị tổn thương | The coastal communities are vulnerable to the impacts of rising sea levels. (Các cộng đồng ven biển dễ bị tổn thương trước tác động của mực nước biển dâng cao.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Folktale (n) | truyện dân gian | The story of "The Tortoise and the Hare" is a popular folktale. (Câu chuyện “Rùa và Thỏ” là một câu chuyện dân gian nổi tiếng.) |
Marriage (n) | hôn nhân | After years of dating, they finally decided to announce their marriage plans. (Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng họ cũng quyết định công bố kế hoạch kết hôn.) |
Symbol (n) | biểu tượng | The red rose is a symbol of love and passion. (Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu và đam mê.) |
Racial (adj) | thuộc chủng tộc | Racial discrimination is prohibited by law in many countries around the world. (Phân biệt chủng tộc bị pháp luật nghiêm cấm ở nhiều nước trên thế giới.) |
Religious (adj) | thuộc tôn giáo | The holiday season is a time for people of various religious backgrounds to come together and celebrate. (Mùa nghỉ lễ là thời gian để những người thuộc các tôn giáo khác nhau đến với nhau và ăn mừng.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Conflict (n) | sự xung đột | People tried hard to solve the conflict. (Mọi người cố gắng giải quyết mâu thuẫn.) |
Faith (n) | sự tin tưởng | Their faith in each other helped them overcome the challenges. (Niềm tin vào nhau đã giúp họ vượt qua thử thách.) |
Sympathy (n) | sự đồng cảm | She expressed sympathy for her friend who had lost a loved one. (Cô bày tỏ sự cảm thông với người bạn đã mất đi người thân.) |
Spouse (n) | vợ chồng | She has been happily married to her spouse for over twenty years. (Bà đã có cuộc hôn nhân hạnh phúc với người bạn đời của mình hơn hai mươi năm.) |
Long-lasting (adj) | lâu dài | Their marriage is a testament to their long-lasting love. (Cuộc hôn nhân của họ là minh chứng cho tình yêu lâu bền của họ.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Curriculum vitae (n) | sơ yếu lý lịch | His comprehensive curriculum vitae impressed the hiring manager. (Sơ yếu lý lịch toàn diện của anh đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.) |
Occupation (n) | nghề nghiệp | Teaching is a rewarding occupation. (Nghề dạy học là một nghề đáng làm.) |
Unemployment (n) | thất nghiệp | The unemployment rate rose sharply during the economic recession. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) |
Interview (n) | buổi phỏng vấn | She felt nervous before the job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.) |
Requirement (n) | yêu cầu | The job posting lists fluency in Spanish as a requirement for the position. (Tin tuyển dụng nêu yêu cầu thông thạo tiếng Tây Ban Nha cho vị trí này.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Cram (v) | học nhồi nhét | He had to cram in all his studying the night before the exam. (Anh ấy đã phải nhồi nhét tất cả việc học vào đêm trước ngày thi.) |
Compulsory (adj) | bắt buộc | Wearing a uniform is compulsory at this school. (Mặc đồng phục là bắt buộc ở trường này.) |
Certificate (n) | chứng chỉ | After months of training, he finally earned his diving certificate. (Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng anh cũng đã có được chứng chỉ lặn.) |
Determination (n) | sự quyết tâm | With unwavering determination, she pursued her dreams of becoming a doctor. (Với quyết tâm không lay chuyển, cô theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) |
Discipline (n) | kỷ luật | Studying for exams requires discipline to stay focused and avoid distractions. (Việc ôn thi đòi hỏi phải có kỷ luật để luôn tập trung và tránh bị phân tâm.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Well-being (n) | trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh | Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good physical wellbeing. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất tốt.) |
Nutritious (adj) | bổ dưỡng | Eating a nutritious breakfast can help fuel your body. (Ăn bữa sáng bổ dưỡng có thể giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.) |
Symptom (n) | triệu chứng | Ignoring the symptoms of a heart attack can be dangerous. (Bỏ qua các triệu chứng của cơn đau tim có thể nguy hiểm.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Advertisement (n) | bài quảng cáo | She saw an advertisement for a job opening at her dream company. (Cô nhìn thấy một quảng cáo tuyển dụng tại công ty mơ ước của mình.) |
Popular (adj) | phổ biến | The movie became popular among audiences worldwide. (Bộ phim đã trở nên nổi tiếng với khán giả trên toàn thế giới.) |
Character (n) | nhân vật | The children's book features colorful characters. (Cuốn sách dành cho trẻ em có các nhân vật đầy màu sắc.) |
Film director (n) | đạo diễn | The film director of this movie is famous. (Đạo diễn của phim đó nổi tiếng lắm.) |
Playwright (n) | nhà soạn kịch | The playwright's work explores themes of identity and love. (Tác phẩm của nhà viết kịch khám phá các chủ đề về bản sắc và tình yêu.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Juvenile (n) | vị thành niên | The juvenile offender was sentenced to community service. (Tội phạm vị thành niên bị kết án lao động công ích.) |
Criminal (n) | tội phạm | The criminal was caught red-handed by security cameras. (Tên tội phạm bị camera an ninh bắt quả tang.) |
Kidnapper (v) | tên bắt cóc | The kidnapper demanded a ransom in exchange for the safe return of the child. (Kẻ bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc để đứa trẻ được trở về an toàn.) |
Crime rate (n) | tỷ lệ tội phạm | The city's crime rate has been steadily decreasing over the past decade. (Tỷ lệ tội phạm của thành phố đã giảm đều đặn trong thập kỷ qua.) |
Evidence (n) | bằng chứng | The forensic team collected DNA evidence from the crime scene. (Đội pháp y đã thu thập bằng chứng DNA từ hiện trường vụ án.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Labor - saving (adj) | tiết kiệm sức lao động | The invention of the washing machine was a significant labor-saving device. (Việc phát minh ra máy giặt là một thiết bị tiết kiệm sức lao động đáng kể.) |
Terrorist (n) | quân khủng bố | The attack on the embassy was carried out by a terrorist group. (Vụ tấn công vào đại sứ quán được thực hiện bởi một nhóm khủng bố.) |
Resident (n) | người dân | The residents of the small town were known for their kindness. (Cư dân của thị trấn nhỏ nổi tiếng vì lòng tốt của họ.) |
Efficiency (n) | sự hiệu quả | The new production methods increased efficiency in the factory. (Các phương pháp sản xuất mới tăng hiệu quả trong nhà máy.) |
Predict (v) | dự đoán | Climate scientists predict more frequent and intense heat waves. (Các nhà khoa học khí hậu dự đoán các đợt nắng nóng thường xuyên và dữ dội hơn.) |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Athlete (n) | vận động viên | The athlete's performance in the race was outstanding. (Thành tích của vận động viên trong cuộc đua rất xuất sắc.) |
Medal (n) | huy chương | Winning the silver medal was a bittersweet moment for him. (Giành huy chương bạc là khoảnh khắc buồn vui lẫn lộn đối với anh.) |
Spectator (n) | khán giả | The stadium was filled with cheering spectators. (Sân vận động tràn ngập tiếng cổ vũ của khán giả.) |
Rivalry (n) | sự cạnh tranh | The rivalry between the two soccer teams dates back decades. (Sự cạnh tranh giữa hai đội bóng đá đã có từ nhiều thập kỷ trước.) |
Violence (n) | bạo lực | Violence in sports is a growing concern. (Bạo lực trong thể thao ngày càng đáng lo ngại.) |
Về Ngữ âm, đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia sẽ kiểm tra các thí sinh về cả phần Phát âm và Trọng âm. Cụ thể:
Đối với từ có 2 âm tiết:
Đối với các từ có 3 âm tiết trở lên:
Bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia tập trung vào cả 3 phần: Ngữ pháp, Từ vựng và Phát âm. Vì vậy, khi ôn tập, học sinh cần chú trọng học cả 3 phần này. Dưới đây là một số phương pháp ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh hiệu quả tại nhà.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia
Trên đây là những chủ điểm ngữ pháp thi THPT Quốc gia thường gặp. Bây giờ hãy cùng áp dụng các kiến thức trên vào bài tập thực hành dưới đây nhé.
1. I ............ your brother at Green Street yesterday afternoon.
A. meet
B. met
C. have met
D. had met
2. He ............ a cigarette and ............ to the window.
A. light; walked
B. lit; walks
C. lighted; walked
D. lights; walks
3. After she ............ for help, she ............ off her shoes and ............ in to save him.
A. shouted; took; jumped
B. had shouted; took; jumped
C. had shouted; had taken; jumped
D. shouted; had taken; jumped
4. I can't go with you because I ............ my homework yet.
A. haven't finished
B. had finished
C. finished
D. finish
5. He ............ for London 2 years ago and since then I ............ him.
A. have left; didn't see
B. left; haven't seen
C. left; hadn't seen
D. had left; haven't seen
6. You ............ disturb him during his work!
A. should not
B. needn't
C. mustn't
D. don't have to
7. Whose car is this? – It ............ be Anton's. I think I saw him driving a red car like this one.
A. could
B. might
C. must
D. would
8. Though he was ill and weak, he ............ get out of the burning building.
A. was able to
B. might
C. could
D. should
9. ............ lending me your CD player for a couple of days?
A. Can you
B. Would you mind
C. Would you
D. Could you
10. The windows look clean. You ............ wash them.
A. are not to
B. needn't
C. don't have to
D. mustn't
11. Remember to ............ your shoes when you are in a Japanese house.
A. take care
B. take on
C. take over
D. take off
12. You can ............ the new words in the dictionary.
A. look for
B. look after
C. look up
D. look at
13. It's cold outside ............ your coat.
A. Put on
B. Put down
C. Put off
D. Put into
14. If you want to be healthy, you should ............ your bad habits in your lifestyle.
A. give up
B. call off
C. break down
D. get over
15. My friend won't lend me his car. I wish ............
A. he lent me his car
B. he didn't lend me his car
C. he would lend me his car
D. he will lend me his car
16. I'm sorry I haven't got any money on me. I wish ............
A. I have got no money on me
B. I have some money on me
C. I had some money on me
D. I had got no money on me
17. My friends didn’t take part in the game. I wish ............
A. my friends took part in the game
B. my friends had taken part in the game
C. my friends would take part in the game
D. my friends did take part in the game
18. I couldn't help ............ at his jokes.
A. laugh
B. laughing
C. to laugh
D. laughed
19. Tom offered ............ Jane a ticket to the theater, but she refused to take it.
A. to give
B. give
C. giving
D. to be given
20. Those workers stopped _______their coffee because they felt tired of their new work.
A. drink
B. drank
C. drinking
D. to drink
21. He asked them __________
A. help him
B. should help him
C. to help him
D. help to him
22. In Vietnam, it is normally__________ in the South than in the North.
A. hot
B. hotter
C. hottest
D. hoter
23. The food is__________than the last time I ate it.
A. badder
B. bad
C. worse
D. worst
24. Ho Chi Minh city is __________ than Hanoi.
A. big
B. bigger
C. biggest
D. biger
25. Her voice is __________ than her sister’s.
A. beautiful
B. more beautiful
C. beautifully
D. more beautifully
26. Her literature result is much __________ than it was last year.
A. good
B. well
C. more well
D. better
27. Faraday made many __________ in the field of physics and chemistry.
A. discover
B. discoveries
C. discovered
D. discovering
28. Faraday was an __________ in Davy's laboratory.
A. assistance
B. assist
C. assistant
D. assisted
29. The generator is one of Faraday's most important__________.
A. achievements
B. achievement
C. achieve
D. achieving
30. When are you leaving __________ Singapore? This week or next week?
A. for
B. in
C. to
D. at
31. Can you help me, please? I can't see the differences __________ these words.
A. from
B. in
C. between
D. about
32. That house reminds me __________ the one where I used to live.
A. of
B. for
C. about
D. with
33. It was very kind__________ you to lend me the money I needed.
A. for
B. of
C. to
D. with
34. DNA tests__________ accepted in court eases.
A. are known
B. were used
C. have been
D. will have
35. Ann hoped__________ to join the private club. She could make important business contact here.
A. being invited
B. to invite
C. to be invited
D. inviting
36. Despite their normal cylindrical form, some of the documents__________ on silk that were found at Mawangdui, an archaeological site in southeastern China, were folded into rectangles.
A. wrote
B. written
C. were written
D. be written
37. The boy __________ by the teacher yesterday.
A. punished
B. was punished
C. punish
D. punishing
38. The joke would not be funny if it __________ into French.
A. has been translated
B. be translated
C. was be translated
D. were translated
39. We__________ on the beach now if we hadn't missed the plane
A. might have lain
B. would lie
C. could be lying
D. would have lain
40. I think you should stop smoking.
A. If I am you, I will stop smoking.
B. If I had been you, I would stop smoking,
C. If I were you, I would stop smoking.
D. If I were you, I will stop smoking.
41. If he had been more careful, he __________
A. won't fall
B. wouldn't fall
C. wouldn't have fallen
D. would haven't fallen
42. I asked him but he said nothing.
A. what the matter was
B. what was the matter
C. the matter was what
D. what's the matter was
43. James __________ him up when the bus reached the square.
A. told me wake
B. asked me to wake
C. said me to wake
D. requested me waking
44. I wonder __________ we'll catch the bus we'll take a taxiể
A. if / and whether
B. whether / or that
C. if / or that
D. whether / or whether
45. Excuse me. Could you tell me __________?
A. what time is it
B. what is the time
C. what time it is
D. it is what time
Nguồn tham khảo: Sách 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm
Đáp án:
B
C
B
A
B
A
B
A
B
B
D
C
A
A
C
C
B
B
A
C
C
B
C
B
B
D
B
C
A
A
C
A
B
C
C
C
B
D
C
C
B
A
B
D
C
1. It was the______________ that the fathers made the decision on whom their children were going to marry.
A. religion
B. superstition
C. custom
D. fate
2. Culture gives us a definite starting point when beginning to __________ for our roots.
A. find
B. look
C. search
D. seek
3. Many people do not know that polar ice is melting and sea levels are __________
A. raising
B. rising
C. degrading
D. dissolving
4. Dumping _________ such as detergents, pesticides and other chemicals in lakes, rivers and seas contaminates our water source.
A. pollution
B. pollutants
C. polluted
D. pollute
5. __________ is very important to life, as no one can live long without it.
A. Clean water
B. Fresh water
C. Spring water
D. Mineral water
6. Because non-renewable resources are being consumed at a rapid rate, human beings are likely to face fossil fuel ___________.
A. disappearance
B. degradation
C. depletion
D. destruction
7. Everyone can help the needy by making a __________ to a charity organization.
A. donate
B. donation
C. donor
D. donating
8. __________ believe that some of the happiest people in the world are those who help to bring happiness to others.
A. Voluntary
B. Voluntarily
C. Volunteer
D. Volunteers
9. In my family, my father always takes charge of doing the ___________ lifting.
A. strong
B. hard
C. heavy
D. huge
10. _______ the rubbish in the early morning is a part of my daily routine.
A. Taking out
B. Coming out
C. Pulling out
D. Bringing out
11. This book is not really _________. It is a waste of money buying it.
A. inform
B. information
C. informative
D. informatively
12. I like ______________ books in which the story is told or illustrated with pictures.
A. comic
B. thriller
C. romantic
D. science
Nguồn: Sách 30 chủ điểm từ vựng tập 1
Đáp án:
C
C
B
B
B
C
B
D
C
A
C
A
Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. head | B. please | C. heavy | D. measure |
2. A. note | B. gloves | C. some | D. other |
3. A. now | B. how | C. blow | D. amount |
4. A. dear | B. year | C. wear | D. disappear |
5. A. hate | B. pan | C. carrot | D. matter |
6. A. improved | B. returned | C. arrived | D. stopped |
7. A. nervous | B. scout | C. household | D. mouse |
8. A. favorite | B. find | C. outside | D. library |
9. A. last | B.taste | C.fast | D. task |
10. A. future | B. summer | C. number | D. drummer |
11. A. time | B. kind | C. bid | D. nice |
12. A. hard | B. carry | C. card | D. yard |
13. A. my | B. baby | C. spy | D. cry |
14. A. well | B. get | C. send | D. pretty |
Bài tập 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A. writer B. carefully C. industry D. comply
A. enter B. country C. canal D. cover
A. patient B. ashamed C. trouble D. alter
A. sentence B. suggest C. species D. system
A. believe B. defeat C. attack D. happen
A. ancient B. attract C. alive D. across
A. person B. surgeon C. purpose D. possess
A. hotel B. provide C. retire D. cancel
A. rapid B. private C. reason D. complain
A. paper B. police C. people D. cinema
A. damage B. invent C. destroy D. demand
A. deny B. marry C. apply D. surprise
A. pretty B. polite C. answer D. honest
A. farmer B. fairy C. country D. machine
A. borrow B. allow C. agree D. prepare
Nguồn tham khảo: sách 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm
Đáp án:
Bài tập 1:
B
A
C
C
A
D
A
A
B
A
C
B
B
D
Bài tập 2:
D
C
B
B
D
A
D
D
D
B
A
B
B
D
A
Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã giúp bạn tổng hợp kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi quan trọng sắp tới.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ